Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eustachian tube




eustachian+tube
[ju:s'tei∫n'tju:b]
danh từ
(giải phẫu) vòi Ot-tát


/ju:s'teiʃjən'tju:b/

danh từ
(giải phẫu) vòi Ot-tát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eustachian tube"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.